LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:22:58 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 3122

Lịch âm 3122

Lịch Âm 3122 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 3122

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Tuất 3122. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 3122.
Với 12 tháng lịch của năm 3122 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 3122

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Giáp Dần
27
26
Ất Mão
28
27
Bính Thìn
29
28
Đinh Tỵ
30
29
Mậu Ngọ
31
30
Kỷ Mùi
1
1/12
Canh Thân
2
2
Tân Dậu
3
3
Nhâm Tuất
4
4
Quý Hợi
5
5
Giáp Tý
6
6
Ất Sửu
7
7
Bính Dần
8
8
Đinh Mão
9
9
Mậu Thìn
10
10
Kỷ Tỵ
11
11
Canh Ngọ
12
12
Tân Mùi
13
13
Nhâm Thân
14
14
Quý Dậu
15
15
Giáp Tuất
16
16
Ất Hợi
17
17
Bính Tý
18
18
Đinh Sửu
19
19
Mậu Dần
20
20
Kỷ Mão
21
21
Canh Thìn
22
22
Tân Tỵ
23
23
Nhâm Ngọ
24
24
Quý Mùi
25
25
Giáp Thân
26
26
Ất Dậu
27
27
Bính Tuất
28
28
Đinh Hợi
29
29
Mậu Tý
30
1/1
Kỷ Sửu
31
2
Canh Dần
1
3/1
Tân Mão
2
4
Nhâm Thìn
3
5
Quý Tỵ
4
6
Giáp Ngọ
5
7
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 3122

Lịch âm tháng 2 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/1
Kỷ Sửu
31
2
Canh Dần
1
3/1
Tân Mão
2
4
Nhâm Thìn
3
5
Quý Tỵ
4
6
Giáp Ngọ
5
7
Ất Mùi
6
8
Bính Thân
7
9
Đinh Dậu
8
10
Mậu Tuất
9
11
Kỷ Hợi
10
12
Canh Tý
11
13
Tân Sửu
12
14
Nhâm Dần
13
15
Quý Mão
14
16
Giáp Thìn
15
17
Ất Tỵ
16
18
Bính Ngọ
17
19
Đinh Mùi
18
20
Mậu Thân
19
21
Kỷ Dậu
20
22
Canh Tuất
21
23
Tân Hợi
22
24
Nhâm Tý
23
25
Quý Sửu
24
26
Giáp Dần
25
27
Ất Mão
26
28
Bính Thìn
27
29
Đinh Tỵ
28
30
Mậu Ngọ
1
1/2
Kỷ Mùi
2
2
Canh Thân
3
3
Tân Dậu
4
4
Nhâm Tuất
5
5
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 3122

Lịch âm tháng 3 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
29
Đinh Tỵ
28
30
Mậu Ngọ
1
1/2
Kỷ Mùi
2
2
Canh Thân
3
3
Tân Dậu
4
4
Nhâm Tuất
5
5
Quý Hợi
6
6
Giáp Tý
7
7
Ất Sửu
8
8
Bính Dần
9
9
Đinh Mão
10
10
Mậu Thìn
11
11
Kỷ Tỵ
12
12
Canh Ngọ
13
13
Tân Mùi
14
14
Nhâm Thân
15
15
Quý Dậu
16
16
Giáp Tuất
17
17
Ất Hợi
18
18
Bính Tý
19
19
Đinh Sửu
20
20
Mậu Dần
21
21
Kỷ Mão
22
22
Canh Thìn
23
23
Tân Tỵ
24
24
Nhâm Ngọ
25
25
Quý Mùi
26
26
Giáp Thân
27
27
Ất Dậu
28
28
Bính Tuất
29
29
Đinh Hợi
30
1/3
Mậu Tý
31
2
Kỷ Sửu
1
3/3
Canh Dần
2
4
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 3122

Lịch âm tháng 4 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
27
Ất Dậu
28
28
Bính Tuất
29
29
Đinh Hợi
30
1/3
Mậu Tý
31
2
Kỷ Sửu
1
3/3
Canh Dần
2
4
Tân Mão
3
5
Nhâm Thìn
4
6
Quý Tỵ
5
7
Giáp Ngọ
6
8
Ất Mùi
7
9
Bính Thân
8
10
Đinh Dậu
9
11
Mậu Tuất
10
12
Kỷ Hợi
11
13
Canh Tý
12
14
Tân Sửu
13
15
Nhâm Dần
14
16
Quý Mão
15
17
Giáp Thìn
16
18
Ất Tỵ
17
19
Bính Ngọ
18
20
Đinh Mùi
19
21
Mậu Thân
20
22
Kỷ Dậu
21
23
Canh Tuất
22
24
Tân Hợi
23
25
Nhâm Tý
24
26
Quý Sửu
25
27
Giáp Dần
26
28
Ất Mão
27
29
Bính Thìn
28
30
Đinh Tỵ
29
1/4
Mậu Ngọ
30
2
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 3122

Lịch âm tháng 5 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/4
Canh Thân
2
4
Tân Dậu
3
5
Nhâm Tuất
4
6
Quý Hợi
5
7
Giáp Tý
6
8
Ất Sửu
7
9
Bính Dần
8
10
Đinh Mão
9
11
Mậu Thìn
10
12
Kỷ Tỵ
11
13
Canh Ngọ
12
14
Tân Mùi
13
15
Nhâm Thân
14
16
Quý Dậu
15
17
Giáp Tuất
16
18
Ất Hợi
17
19
Bính Tý
18
20
Đinh Sửu
19
21
Mậu Dần
20
22
Kỷ Mão
21
23
Canh Thìn
22
24
Tân Tỵ
23
25
Nhâm Ngọ
24
26
Quý Mùi
25
27
Giáp Thân
26
28
Ất Dậu
27
29
Bính Tuất
28
1/5
Đinh Hợi
29
2
Mậu Tý
30
3
Kỷ Sửu
31
4
Canh Dần
1
5/5
Tân Mão
2
6
Nhâm Thìn
3
7
Quý Tỵ
4
8
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 3122

Lịch âm tháng 6 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
2
Mậu Tý
30
3
Kỷ Sửu
31
4
Canh Dần
1
5/5
Tân Mão
2
6
Nhâm Thìn
3
7
Quý Tỵ
4
8
Giáp Ngọ
5
9
Ất Mùi
6
10
Bính Thân
7
11
Đinh Dậu
8
12
Mậu Tuất
9
13
Kỷ Hợi
10
14
Canh Tý
11
15
Tân Sửu
12
16
Nhâm Dần
13
17
Quý Mão
14
18
Giáp Thìn
15
19
Ất Tỵ
16
20
Bính Ngọ
17
21
Đinh Mùi
18
22
Mậu Thân
19
23
Kỷ Dậu
20
24
Canh Tuất
21
25
Tân Hợi
22
26
Nhâm Tý
23
27
Quý Sửu
24
28
Giáp Dần
25
29
Ất Mão
26
1/6
Bính Thìn
27
2
Đinh Tỵ
28
3
Mậu Ngọ
29
4
Kỷ Mùi
30
5
Canh Thân
1
6/6
Tân Dậu
2
7
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 3122

Lịch âm tháng 7 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/6
Bính Thìn
27
2
Đinh Tỵ
28
3
Mậu Ngọ
29
4
Kỷ Mùi
30
5
Canh Thân
1
6/6
Tân Dậu
2
7
Nhâm Tuất
3
8
Quý Hợi
4
9
Giáp Tý
5
10
Ất Sửu
6
11
Bính Dần
7
12
Đinh Mão
8
13
Mậu Thìn
9
14
Kỷ Tỵ
10
15
Canh Ngọ
11
16
Tân Mùi
12
17
Nhâm Thân
13
18
Quý Dậu
14
19
Giáp Tuất
15
20
Ất Hợi
16
21
Bính Tý
17
22
Đinh Sửu
18
23
Mậu Dần
19
24
Kỷ Mão
20
25
Canh Thìn
21
26
Tân Tỵ
22
27
Nhâm Ngọ
23
28
Quý Mùi
24
29
Giáp Thân
25
30
Ất Dậu
26
1/7
Bính Tuất
27
2
Đinh Hợi
28
3
Mậu Tý
29
4
Kỷ Sửu
30
5
Canh Dần
31
6
Tân Mão
1
7/7
Nhâm Thìn
2
8
Quý Tỵ
3
9
Giáp Ngọ
4
10
Ất Mùi
5
11
Bính Thân
6
12
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 3122

Lịch âm tháng 8 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
6
Tân Mão
1
7/7
Nhâm Thìn
2
8
Quý Tỵ
3
9
Giáp Ngọ
4
10
Ất Mùi
5
11
Bính Thân
6
12
Đinh Dậu
7
13
Mậu Tuất
8
14
Kỷ Hợi
9
15
Canh Tý
10
16
Tân Sửu
11
17
Nhâm Dần
12
18
Quý Mão
13
19
Giáp Thìn
14
20
Ất Tỵ
15
21
Bính Ngọ
16
22
Đinh Mùi
17
23
Mậu Thân
18
24
Kỷ Dậu
19
25
Canh Tuất
20
26
Tân Hợi
21
27
Nhâm Tý
22
28
Quý Sửu
23
29
Giáp Dần
24
1/7
Ất Mão
25
2
Bính Thìn
26
3
Đinh Tỵ
27
4
Mậu Ngọ
28
5
Kỷ Mùi
29
6
Canh Thân
30
7
Tân Dậu
31
8
Nhâm Tuất
1
9/7
Quý Hợi
2
10
Giáp Tý
3
11
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 3122

Lịch âm tháng 9 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Kỷ Mùi
29
6
Canh Thân
30
7
Tân Dậu
31
8
Nhâm Tuất
1
9/7
Quý Hợi
2
10
Giáp Tý
3
11
Ất Sửu
4
12
Bính Dần
5
13
Đinh Mão
6
14
Mậu Thìn
7
15
Kỷ Tỵ
8
16
Canh Ngọ
9
17
Tân Mùi
10
18
Nhâm Thân
11
19
Quý Dậu
12
20
Giáp Tuất
13
21
Ất Hợi
14
22
Bính Tý
15
23
Đinh Sửu
16
24
Mậu Dần
17
25
Kỷ Mão
18
26
Canh Thìn
19
27
Tân Tỵ
20
28
Nhâm Ngọ
21
29
Quý Mùi
22
30
Giáp Thân
23
1/8
Ất Dậu
24
2
Bính Tuất
25
3
Đinh Hợi
26
4
Mậu Tý
27
5
Kỷ Sửu
28
6
Canh Dần
29
7
Tân Mão
30
8
Nhâm Thìn
1
9/8
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 3122

Lịch âm tháng 10 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
3
Đinh Hợi
26
4
Mậu Tý
27
5
Kỷ Sửu
28
6
Canh Dần
29
7
Tân Mão
30
8
Nhâm Thìn
1
9/8
Quý Tỵ
2
10
Giáp Ngọ
3
11
Ất Mùi
4
12
Bính Thân
5
13
Đinh Dậu
6
14
Mậu Tuất
7
15
Kỷ Hợi
8
16
Canh Tý
9
17
Tân Sửu
10
18
Nhâm Dần
11
19
Quý Mão
12
20
Giáp Thìn
13
21
Ất Tỵ
14
22
Bính Ngọ
15
23
Đinh Mùi
16
24
Mậu Thân
17
25
Kỷ Dậu
18
26
Canh Tuất
19
27
Tân Hợi
20
28
Nhâm Tý
21
29
Quý Sửu
22
1/9
Giáp Dần
23
2
Ất Mão
24
3
Bính Thìn
25
4
Đinh Tỵ
26
5
Mậu Ngọ
27
6
Kỷ Mùi
28
7
Canh Thân
29
8
Tân Dậu
30
9
Nhâm Tuất
31
10
Quý Hợi
1
11/9
Giáp Tý
2
12
Ất Sửu
3
13
Bính Dần
4
14
Đinh Mão
5
15
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 3122

Lịch âm tháng 11 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
9
Nhâm Tuất
31
10
Quý Hợi
1
11/9
Giáp Tý
2
12
Ất Sửu
3
13
Bính Dần
4
14
Đinh Mão
5
15
Mậu Thìn
6
16
Kỷ Tỵ
7
17
Canh Ngọ
8
18
Tân Mùi
9
19
Nhâm Thân
10
20
Quý Dậu
11
21
Giáp Tuất
12
22
Ất Hợi
13
23
Bính Tý
14
24
Đinh Sửu
15
25
Mậu Dần
16
26
Kỷ Mão
17
27
Canh Thìn
18
28
Tân Tỵ
19
29
Nhâm Ngọ
20
30
Quý Mùi
21
1/10
Giáp Thân
22
2
Ất Dậu
23
3
Bính Tuất
24
4
Đinh Hợi
25
5
Mậu Tý
26
6
Kỷ Sửu
27
7
Canh Dần
28
8
Tân Mão
29
9
Nhâm Thìn
30
10
Quý Tỵ
1
11/10
Giáp Ngọ
2
12
Ất Mùi
3
13
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 3122

Lịch âm tháng 12 năm 3122

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
7
Canh Dần
28
8
Tân Mão
29
9
Nhâm Thìn
30
10
Quý Tỵ
1
11/10
Giáp Ngọ
2
12
Ất Mùi
3
13
Bính Thân
4
14
Đinh Dậu
5
15
Mậu Tuất
6
16
Kỷ Hợi
7
17
Canh Tý
8
18
Tân Sửu
9
19
Nhâm Dần
10
20
Quý Mão
11
21
Giáp Thìn
12
22
Ất Tỵ
13
23
Bính Ngọ
14
24
Đinh Mùi
15
25
Mậu Thân
16
26
Kỷ Dậu
17
27
Canh Tuất
18
28
Tân Hợi
19
29
Nhâm Tý
20
30
Quý Sửu
21
1/11
Giáp Dần
22
2
Ất Mão
23
3
Bính Thìn
24
4
Đinh Tỵ
25
5
Mậu Ngọ
26
6
Kỷ Mùi
27
7
Canh Thân
28
8
Tân Dậu
29
9
Nhâm Tuất
30
10
Quý Hợi
31
11
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 3122
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 3122 âm lịch 3122 tết 3122 lịch tết 3122 tết nguyên đán 3122 lịch âm dương 3122

Ngày lễ, Sự kiện năm 3122

Ngày lễ dương lịch năm 3122

Dương lịch Tên ngày
1/1/3122
Tết Dương lịch
9/1/3122
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/3122
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/3122
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/3122
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/3122
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/3122
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/3122
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/3122
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/3122
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/3122
Ngày Cá tháng Tư
5/4/3122
Tết Thanh minh
22/4/3122
Ngày Trái đất
30/4/3122
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/3122
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/3122
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/3122
Ngày của mẹ
19/5/3122
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/3122
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/3122
Ngày của cha
21/6/3122
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/3122
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/3122
Ngày dân số thế giới
27/7/3122
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/3122
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/3122
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/3122
Ngày Quốc Khánh
10/9/3122
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/3122
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/3122
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/3122
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/3122
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/3122
Ngày Hallowen
9/11/3122
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/3122
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/3122
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/3122
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/3122
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/3122
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/3122
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 3122

Âm lịch Tên ngày
1/1/3122
Tết Nguyên Đán
13/1/3122
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/3122
Tết Nguyên tiêu
2/2/3122
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/3122
Lễ hội Tây Thiên
19/2/3122
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/3122
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/3122
Tết Hàn thực
14/4/3122
Tết Dân tộc Khmer
15/4/3122
Lễ Phật Đản
5/5/3122
Tết Đoan Ngọ
3/6/3122
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/3122
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/3122
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/3122
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/3122
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/3122
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/3122
Vu Lan
1/8/3122
Tết Katê
15/8/3122
Tết Trung Thu
9/9/3122
Tết Trùng Cửu
10/10/3122
Tết Trùng Thập
15/11/3122
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/3122
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/3122
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 3122

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Tuất 3122

Năm Nhâm Tuất 3122 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Tuất 3122 bắt đầu từ ngày 30/1/3122 tới hết ngày 17/02/3123 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/3122 đến hết ngày 29/12/3122. Tổng cộng 383 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.